Tham khảo ngay giá lăn bánh mới nhất của mẫu xe Toyota Fortuner cùng thông số kỹ thuật và những đánh giá chi tiết nhất.
Toyota Fortuner (còn được gọi là Toyota SW4) là mẫu SUV 7 chỗ, cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Toyota, Nhật Bản. Fortuner ra mắt lần đầu tiên vào năm 2004, sử dụng chung nền tảng khung gầm với Toyota Hilux, có hệ dẫn động cầu sau (RWD) hoặc 4 bánh chủ động (AWD).

Giá lăn bánh Toyota Fortuner mới nhất
Phiên bản Toyota Fortuner với mức giá từ 1.026.000.000 VNĐ, sẽ là một lựa chọn hoàn toàn hợp lý cho những khách hàng muốn sở hữu một chiếc xe dành cho gia đình vừa thoải mái, vừa mang lại giá trị kinh tế cao.
Dưới đây là bảng giá lăn bánh của Toyota Fortuner mới nhất (Đơn vị: VNĐ):
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
2.4 4x2 MT | 1.026.000.000 | 1.171.814.000 | 1.151.294.000 | 1.142.554.000 | 1.132.294.000 |
2.4 4x2 AT | 1.118.000.000 | 1.274.854.000 | 1.252.494.000 | 1.244.674.000 | 1.233.494.000 |
2.7 4x2 AT | 1.229.000.000 | 1.399.174.000 | 1.374.594.000 | 1.367.884.000 | 1.355.594.000 |
Legender 2.4 4x2 AT | 1.259.000.000 | 1.432.774.000 | 1.407.594.000 | 1.401.184.000 | 1.388.594.000 |
2.7 4x4 AT | 1.319.000.000 | 1.499.974.000 | 1.473.594.000 | 1.467.784.000 | 1.454.594.000 |
2.8 4x4 AT | 1.434.000.000 | 1.628.774.000 | 1.600.094.000 | 1.595.434.000 | 1.581.094.000 |
Legender 2.8 4x4 AT | 1.470.000.000 | 1.669.094.000 | 1.639.694.000 | 1.635.394.000 | 1.620.694.000 |
(*) Ghi chú: Giá xe Toyota Fortuner lăn bánh chưa tính giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:
- Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%).
- Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
- Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
- Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.
>>Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe ô tô Toyota Việt Nam
Bảng so sánh chênh lệch giá giữa các dòng xe cùng phân khúc với Toyota Fortuner:
Các dòng xe | Giá tham khảo | Chênh lệch với Toyota Fortuner |
Pajero Sport | Từ 1.130.000.000 | Cao hơn 104 triệu đồng |
Ford Everest | Từ 1.099.000.000 | Cao hơn 73 triệu đồng |
Isuzu MU-X | Từ 910.800.000 | Thấp hơn 115.2 triệu đồng |
Chevrolet Trailblazer | Từ 885.000.000 | Thấp hơn 141 triệu đồng |
Mitsubishi Pajero Sport | Từ 1.130.000.000 | Cao hơn 104 triệu đồng |
Ưu nhược điểm của Toyota Fortuner
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật so với các dòng xe cùng phân khúc, Toyota Fortuner vẫn còn tồn tại một số nhược điểm nhỏ.

Ưu điểm:
- Được trang bị LED hoàn toàn: Hệ thống đèn từ đèn pha/cos, xi nhan, đèn hậu của chiếc SUV đến từ Nhật Bản này đều là công nghệ LED, mang đến khả năng chiếu sáng tối ưu cho người dùng.
- Ghế ngồi rộng rãi: Với phiên bản Toyota Fortuner Legender, khách hàng sẽ được trải nghiệm không gian rộng rãi ở mọi vị trí.
- Động cơ mạnh mẽ: Toyota Fortuner vẫn được trang bị động cơ Diesel mã 1GD-FTV, dung tích 2.8L, 4 xy lanh thẳng hàng, cho công suất 201 mã lực và 500 Nm. Dù động cơ không thay đổi, nhưng hãng xe Nhật đã tối ưu để giúp xe tăng 71 mã lực và thêm 50Nm so với bản cũ.
Nhược điểm:
- Giá bán cao: Khi bổ sung thêm bản Legender, Toyota Fortuner đã trở thành dòng xe đắt nhất phân khúc.
- Trải nghiệm lái hơi chông chênh: Khoảng sáng gầm xe của Toyota Fortuner lên đến 279mm, đây là lợi thế khi di chuyển đường xấu và địa hình, nhưng sẽ mang lại cảm giác bị chông chênh, đặc biệt khi chạy đường đèo.
- Nội thất ít cải tiến: Toyota Fortuner là một dòng SUV có không gian nội thất chậm cải tiến nhất trong phân khúc SUV tầm trung.
- Tiếng ồn động cơ lớn: Khi khởi động, tiếng ồn động cơ còn vọng vào khoang lái khá rõ ràng. Không những thế, với những cú tăng tốc đột ngột, tiếng ồn động cơ còn vọng vào khoang lái một cách rõ ràng hơn.

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | 2GD-FTV (2.4L) |
Dung tích (cc) | 2.393 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 147/3400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1600 |
Hộp số | 6MT |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,03 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.745 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 279 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.800 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.985 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.605 |
Lốp, la-zăng | 265/65R17 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Treo sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Cốp đóng mở điện | Không |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện, gập điện |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ thường |
Bảng đồng hồ tài xế | Màn hình màu TFT 4.2 |
Ghế lái chỉnh điện | Không |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane |
Màn hình trung tâm | DVD cảm ứng 7 inch |
Hệ thống loa | |
Kết nối bluetooth | Có |
Chìa khóa thông minh | Không |
Khởi động nút bấm | Không |
Ra lệnh giọng nói | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối USB | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Phanh tay điện tử | Không |
Giữ phanh tự động | Không |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không |
Mô tả/ Đánh giá chi tiết Toyota Fortuner
Phiên bản mới Toyota Fortuner có sự đổi mới về thiết kế, với ngoại hình hầm hố, thể thao nhưng cũng không kém phần sang trọng, lịch lãm. Bên cạnh đó, những tinh chỉnh và nâng cấp mới mang đến cho người dùng những trải nghiệm hết sức ngoạn mục.
1. Ngoại thất xe Toyota Fortuner
Vẻ ngoài của Fortuner được tái thiết kế mang đến cảm giác lịch lãm, sang trọng với các đường nét sắc sảo, lưới tản nhiệt được chia thành 2 tầng riêng biệt. Đèn ban ngày LED kiểu dáng mới, đèn xi-nhan LED tuần tự, đèn sương mù LED và cụm đèn hậu LED mới.

Mâm xe hợp kim 18 inch thể thao. Khoảng sáng gầm xe lớn đạt 279 mm thuận lợi cho việc di chuyển trên những cung đường khó khăn. Cản sau thiết kế mới với đường nét góc cạnh góp phần tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ của một mẫu SUV năng động.

Khi nhìn từ bên hông, Fortuner thế hệ mới trông thanh thoát hơn với cột A được vuốt nhỏ và kéo dần tới tận phía đuôi sau, ngoài ra đường nẹp chrome chạy dưới chân kính hông được kéo dài ra sau đuôi và bao trọn cả phần còn lại trông bắt mắt và sang trọng.

Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp xi nhan báo rẽ, có đèn chào mừng khi ra vào xe. Một điểm nhấn nữa là bệ bước được lắp thêm tăng phần hiện đại.

Từ phía sau, Toyota Fortuner thực sự hiện đại nhờ dải đèn hậu sắc cạnh, phảng phất đường nét của các mẫu SUV tiền tỷ hiện nay. Đèn LED phanh đặt trên cao tăng tính an toàn. Đồng thời phần cản sau cũng được thiết kế nhô cao giúp toàn bộ cơ thể thêm phần vững vàng.
2. Nội thất xe Toyota Fortuner
Toyota Fortuner sở hữu không gian nội thất rộng rãi, sang trọng với thiết kế hai tông màu đối lập, bọc da cùng trang trí mạ satin. Các chi tiết như vô lăng bọc da, bảng táp lô thiết kế hiện đại, cụm đồng hồ trung tâm sắc nét, góp phần mang lại không gian sang trọng, tinh tế.

Ghế ngồi của xe Toyota Fortuner là ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng và hàng ghế sau gập chỉ với 1 chạm. Hàng ghế thứ 2 và thứ 3 hỗ trợ gập theo tỷ lệ lần lượt là 60:40 & 50:50 sang hai bên, mang tới sự thoải mái rất cao, so với thế hệ trước thì khoảng duỗi chân ở hàng ghế thứ 2 được tăng lên khoảng 115mm.
Hàng ghế thứ 3 có trần xe thoáng đãng hơn một vài mẫu xe khác, tuy nhiên khoảng duỗi chân thì còn khá khiêm tốn nếu một người trên 1m7 ngồi vào.

Vô-lăng của xe là loại 3 chấu bọc da thiết kế thể thao, có tích hợp rất nhiều phím chức năng tiện lợi cho người lái. Phía sau tay lái là cụm đồng hồ cao cấp hiển thị chính xác tua máy, tốc độ, nhiên liệu, nhiệt độ động cơ,... hiển thị màu sắc dễ nhìn và dịu mắt. Bên cạnh đó lẫy chuyển số thể thao cũng là một tính năng đáng lưu ý trên mẫu SUV này.

Toyota Fortuner phiên bản mới sở hữu hàng loạt các trang bị tiện nghi nổi bật như: Màn hình giải trí 8 inch kết nối Apple Carplay và Android Auto, chế độ đàm thoại rảnh tay, hệ thống định vị Navigation, hệ thống 11 loa JBL hàng đầu phân khúc, mở cốp rảnh tay, hộc để đồ và cổng USB tiện dụng cho mọi vị trí ngồi.

3. Động cơ và hộp số xe Toyota Fortuner
Khi tìm đến Toyota Fortuner khách hàng sẽ có nhiều tùy chọn theo sở thích như động cơ xăng hay diesel, phiên bản một cầu hay hai cầu, số sàn hoặc tự động:
- Động cơ diesel 2.4L cho công suất 148 mã lực, mô men xoắn 400Nm.
- Động cơ xăng 2.7L sản sinh 164 mã lực, mô men xoắn 245 Nm.
- Động cơ diesel 2.8L cho 174 mã lực và mô men xoắn 450Nm.
Hầu hết các loại động cơ đều đi cùng hộp số tự động 6 cấp tích hợp lẫy chuyển số trên tay lái, riêng bản 2.4MT là số sàn 6 cấp.
Mẫu SUV này cũng hỗ trợ đầy đủ các phiên bản có cấu tạo cầu sau hoặc 2 cầu linh động, cũng như 2 chế độ lái POWER & ECO nhằm tối ưu mục đích sử dụng xe.

Fortuner thế hệ mới vẫn sử dụng hệ thống trợ lực thủy lực khá đằm tay, cũng như hệ thống treo trước/sau độc lập, tay đòn kép/phụ thuộc, liên kết 4 điểm. Phối hợp cùng 2 bộ lốp dày 265/60R18 hoặc 265/65R17 giúp xe lướt qua đoạn đường sỏi đá rất nhẹ nhàng.

Toyota Fortuner được đánh giá cao ở khả năng vận hành bền bỉ, khung gầm chắc chắn và khả năng cân bằng tốt
Toyota Fortuner có mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp từ 7,03 - 8,63 L/100km với bản máy dầu, và từ 11,1-11,2 L/100km đối với bản máy xăng.
4. Trang bị an toàn trên Toyota Fortuner
Corolla Cross, Hilux và Fortuner là các mẫu xe Toyota tiếp theo được trang bị Hệ thống an toàn toàn cầu Toyota Safety Sense. Toyota luôn chú trọng đảm bảo an toàn toàn diện và tiên phong trong việc tạo ra “những chiếc xe tốt hơn bao giờ hết” để mang tới niềm hạnh phúc và sự an toàn cho khách hàng.

Hệ thống an toàn TSS được trang bị trên Fortuner bao gồm các tính năng như Cảnh báo tiền va chạm (PCS); Cảnh báo chệch làn đường (LDA), Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) đem lại sự an toàn và hỗ trợ người lái tối đa.
Tiêu chí an toàn, vận hành êm ái thoải mái luôn được đặt lên đầu ở các dòng xe Nhật Bản nói chung và Toyota Fortuner nói riêng.
Đồng thời, Toyota Fortuner cũng tích hợp nhiều tính năng an toàn bị động và chủ động khác như Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) và Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC), 7 túi khí, cảm biến hỗ trợ đỗ xe…

Mẫu xe cũng đã đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP.
So sánh VinFast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner: Nên chọn xe nào?