Tham khảo ngay giá lăn bánh mới nhất của mẫu xe Toyota Camry cùng thông số kỹ thuật và những đánh giá chi tiết nhất.
Toyota Camry là mẫu sedan cỡ trung (phiên bản gốc là cỡ nhỏ) được Toyota sản xuất từ năm 1982 và được bán rộng rãi trên khắp thế giới. Cho đến nay, Toyota Camry đã trải qua 8 thế hệ sản phẩm với hơn 20 triệu chiếc xe được bán ra tại hơn 100 quốc gia trên toàn cầu.

Giá lăn bánh Toyota Camry mới nhất
Toyota Camry là mẫu xe sedan bán chạy hàng đầu phân khúc D với mức giá từ 1,070 tỷ đồng.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
2.0G | 1.070.000.000 VNĐ | 1.220.737.000 VNĐ | 1.199.337.000 VNĐ | 1.191.037.000 VNĐ | 1.180.337.000 VNĐ |
2.0Q | 1.185.000.000 VNĐ | 1.349.537.000 VNĐ | 1.325.837.000 VNĐ | 1.318.687.000 VNĐ | 1.306.837.000 VNĐ |
2.5Q | 1.370.000.000 VNĐ | 1.556.737.000 VNĐ | 1.529.337.000 VNĐ | 1.524.037.000 VNĐ | 1.510.337.000 VNĐ |
2.5HV | 1.460.000.000 VNĐ | 1.657.537.000 VNĐ | 1.628.337.000 VNĐ | 1.623.937.000 VNĐ | 1.609.337.000 VNĐ |
(*) Ghi chú: Giá xe Toyota Camry lăn bánh chưa tính giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:
- Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%).
- Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
- Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
- Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.
>>Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe ô tô Toyota Việt Nam
Bảng so sánh chênh lệch giá giữa các dòng xe cùng phân khúc với Toyota Camry:
Các dòng xe | Giá tham khảo | Chênh lệch với Toyota Camry |
VinFast Lux A2.0 | Từ 1.115.000.000 | Cao hơn 45 triệu đồng |
New Mazda6 | Từ 889.000.000 | Thấp hơn 181 triệu đồng |
Kia K5 thế hệ mới | Từ 934.000.000 | Thấp hơn 136 triệu đồng |
Honda Accord | Từ 1.319.000.000 | Cao hơn 249 triệu đồng |
Ưu nhược điểm của Toyota Camry
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật so với các dòng xe cùng phân khúc, Toyota Camry vẫn tồn tại một số nhược điểm nhỏ.

Ưu điểm:
- Thiết kế trẻ trung, không gian nội thất rộng rãi, sang trọng.
- Động cơ vận hành êm ái, khung gầm vững chãi, độ ổn định cao.
- Giữ giá tốt sau quá trình sử dụng.
Nhược điểm:
- Giá khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Gầm xe hơi thấp.
- Dung tích cốp hơi nhỏ.

Thông số kỹ thuật Toyota Camry
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | 6AR-FSE, 2.0l |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 170/6600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 206/4400-4900 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Front-engine, front-wheel drive |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4885x1840 x1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.825 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.700 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.520 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.030 |
Lốp, la-zăng | 215/55R16 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Mc Pherson/McPherson Struts |
Treo sau | Double Wishbone |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | Bi-LED projector |
Đèn chiếu gần | Bi-LED projector |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không |
Ăng ten vây cá | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Cốp đóng mở điện | Có |
Đèn hậu | Bulb |
Gương chiếu hậu | Gập cơ/điện, chỉnh cơ/điện, chống chói/không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Bảng đồng hồ tài xế | Optitron/TFT 4.2" |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 8 hướng |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Màn hình trung tâm | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối bluetooth | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Ra lệnh giọng nói | Hỗ trợ Tiếng Anh |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối USB | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Mô tả/ Đánh giá chi tiết Toyota Camry
Toyota Camry được ra mắt tại Việt Nam với 2 phiên bản gồm 2.0G và 2.5Q. Ở thế hệ mới này, Toyota mang tới hàng loạt cải tiến từ nội ngoại thất cho đến trang bị cho chiếc sedan chủ lực.
1. Ngoại thất xe Toyota Camry
Người xem sẽ khó có thể tìm thấy điểm tương đồng giữa mẫu Camry thế hệ mới này với các thế hệ trước đó.
Toyota Camry mang tới cho người dùng sự mới lạ, trẻ trung năng động nhưng vẫn đảm bảo được triết lý xuyên suốt qua nhiều thế hệ của Toyota đó là "sự sang trọng". Mẫu sedan cỡ trung này đang được kỳ vọng sẽ tiếp tục nối dài kỷ nguyên thống trị phân khúc D, với các đối thủ nặng ký như Mazda 6, Honda Accord hay Kia Optima.
Phần đầu xe
Toyota Camry có phần đầu xe mạnh mẽ và thu hút với điểm nhấn quan trọng nhất chính là tấm lưới tản nhiệt ngoại cỡ. Lưới tản nhiệt được chia làm hai tầng, phía trên dạng chữ V với một thang chính giữa uốn lượn theo biểu tượng Toyota. Đi cùng với phần lưới tản nhiệt phía trên có biểu tượng của Toyota, kết hợp đèn pha mỏng.

Cụm đèn pha LED đi cùng với một gương cầu duy nhất, tích hợp cả hai chức năng cos/pha. Đèn pha có tính năng tự động bật/tắt và cân bằng góc chiếu.

Công nghệ LED được áp dụng triệt để cho hệ thống đèn chiếu sáng xa/gần, đèn chiếu sáng ban ngày và đèn sương mù. Cả hai phiên bản đều sử dụng bóng Bi-LED cho khả năng tập trung ánh sáng tốt hơn.
Riêng phiên bản 2.5Q, toàn bộ sẽ được sử dụng bằng đèn LED với dải đèn chiếu sáng ngày dạng đa tầng trông rất cuốn hút.
Phần thân xe
Sự phóng khoáng ở đầu xe vẫn tiếp diễn ở thân xe với thiết kế cabin vuốt dài về phía sau cột C, và được khéo léo vuốt xuôi xuống khu vực cốp xe. Trên thân xe gồm những đường gân nổi sắc nét kéo dài từ đầu xe, dọc theo thân và vuốt tới tận đuôi xe, đảm bảo tính khí động học và tăng tính thẩm mỹ cho xe.

Ngoài ra, bằng việc áp dụng nền tảng TNGA mới, chiếc Camry mới có trọng tâm thấp, chiều rộng cơ sở được mở rộng thêm 15mm, chiều dài cơ sở cũng tăng thêm 50mm giúp chiếc xe ổn định và tăng diện tích khoang nội thất.

Gương chiếu hậu bên được dịch chuyển xuống thân xe thay vì gắn ở khu vực trụ A như trước cũng là thiết kế nhằm cải thiện khả năng quan sát bên và giảm thiểu điểm mù cho người lái.

Cùng với gương chiếu hậu, la-zăng trên Camry cũng đã có thiết kế mới. Phiên bản 2.5Q sẽ sở hữu bộ la-zăng đa chấu dạng xương cá kích thước 18 inch đi kèm bộ lốp 235/45 R18, còn phiên bản 2.0G sẽ sử dụng bộ la-zăng 10 chấu đơn kích thước 17 inch với bộ lốp 215/55 R17.
Phần đuôi xe
Cũng giống như thiết kế phong cách ở phần đầu xe, diện mạo mới của phần đuôi xe Toyota Camry gây ấn tượng mạnh mẽ với những ánh nhìn trực diện từ phía sau, đâu đó phảng phất một số đường nét tương tự “người anh em” Toyota Corolla Altis. Theo đó, cụm đèn hậu Led ôm bó vào trong kết hợp với logo Camry chính giữa tạo nên thiết kế hiện đại và sang trọng.

Cánh hướng gió kiểu liền nhưng vẫn đủ toát lên nét thể thao cuốn hút. Camry thế hệ mới sở hữu ăng-ten vây cá mập và đèn phản quang. Ngoài ra thì Camry 2.5Q còn được trang bị ống xả kép để tăng nét mạnh mẽ và thể thao hơn.

Toyota chau chuốt nhất là phần nội thất Camry với thiết kế hoàn toàn mới, nhiều chi tiết được bọc da, ốp gỗ và mạ bạc để tăng thêm nét sang trọng cho không gian trong xe.
Toyota Camry có 2 màu nội thất cho khách hàng lựa chọn với nội thất ghế da màu đen và nội thất ghế da màu kem. Nội thất Camry nhập khẩu được trang bị rất nhiều công nghệ hiện đại thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.
2. Nội thất xe Toyota Camry
Khoang lái
So với thế hệ trước, khoang lái của Toyota Camry được thiết kế hoàn toàn mới, tiện nghi và hiện đại lấy người lái làm trung tâm cùng không gian nội thất rộng rãi khoáng đạt. Thiết kế nội thất sang trọng với ốp trang trí mạ bạc sáng bóng như satin và bọc da thời trang.

Vô-lăng trên Camry vẫn sử dụng thiết kế 3 chấu bọc da, tích hợp các nút bấm điều khiển giống như thế hệ cũ, có điều Toyota đã tinh chỉnh nhẹ lại cách bố trí các nút bấm trên đó.
Phiên bản Camry 2.5Q được tích hợp những tiện nghi vượt trội như chỉnh điện 4 hướng, lẫy chuyển số và nhớ 2 vị trí, nhận được rất nhiều lời khen ngợi từ các khách hàng đã có dịp trải nghiệm bởi cảm giác thoải mái khi cầm lái.
Cụm đồng hồ phía sau vô lăng được thiết kế dạng ống đối xứng với màn hình màu hiển thị đa thông tin ở chính giữa. Trên phiên bản Camry 2.0G là màn hình TFT 4.2 inch và trên phiên bản Camry 2.5Q là màn hình TFT 7 inch, cho phép hiển thị nhiều thông tin hơn.

Bên cạnh đó người lái có thể điều khiển thông tin trên màn hình thông qua các nút bấm gắn trên vô-lăng hoặc bằng giọng nói, tuy nhiên thực hiện lệnh bằng giọng nói mới chỉ hỗ trợ tiếng Anh.
Đặc biệt, bảng taplo trung tâm của Camry đã tiệm cận với những đối thủ hạng sang. Theo đó thì bảng taplo xe có cách tạo hình rất táo bạo với cấu trúc ngã 3 đường làm điểm nhấn chính. Từ bảng táp lô cho tới bệ điều khiển trung tâm đều được phủ lớp đệm mềm hoặc da, ốp trang trí hiệu ứng vân gỗ và chi tiết mạ bạc bóng loáng.

Bệ điều khiển trung tâm giờ đây được mở rộng 30mm và cao hơn 40mm giúp tăng cường tính tiện dụng và tiện nghi. Cần số Toyota Camry thiết kế ngăn hơn, đổi từ dạng bậc thang sang kiểu dọc khá thể thao. Cả 2 phiên bản đều được trang bị giữ phanh tự động Auto Hold.
Ghế ngồi
Toàn bộ ghế trên xe đều được bọc da với 2 tone màu trang nhã là màu đen và màu be. Ghế lái có khả năng chỉnh điện 10 hướng còn ghế hành khách trước chỉnh điện 8 hướng. Riêng bản Camry 2.5Q hỗ trợ nhớ 2 vị trí cho ghế lái, hàng ghế sau ngả điện tiện lợi và hỗ trợ bảng điều khiển đa chức năng.

Không gian dành cho hành khách phía sau vẫn là điểm mạnh của Camry khi khoảng duỗi chân và không gian cho phần đầu cực kỳ thoải mái và rộng rãi. Thiết kế mới của ghế sau được mô phỏng hình dáng của ghế trước. Đặc biệt, bệ tỳ tay của hàng ghế sau đã được tăng thêm khoảng 20% nhằm mang lại sự thoải mái cho khách hàng.
Tương tự như ở thế hệ cũ, bệ tựa tay trên phiên bản Camry 2.5Q vẫn được tích hợp bộ điều khiển các tính năng như điều chỉnh điều hoà, hệ thống âm thanh và điều chỉnh ngả ghế, nhưng thay vì nút bấm, tất cả đều đã được sử dụng bằng cảm ứng.

Các lò xo ở tựa lưng cũng được thiết kế lại nhằm giảm áp lực cho lưng dưới và bắp đùi. Khoảng trượt về trước/sau của hàng ghế trước được tăng thêm 20 mm lên mức 260 mm, thuận tiện hơn cho người lái và hành khách. Tựa đầu ghế hành khách phía có khả năng gập lại, góp phần mở rộng tầm nhìn cho người ngồi sau.
Khoang hành lý
Vẫn giống với các thế hệ trước, mẫu xe Toyota Camry sở hữu một khoang hành lý hơi khiêm tốn, tuy nhiên vẫn có thể chứa được 2 vali lớn 95L hoặc 4 bộ chơi golf, đảm bảo cho khách hàng cần mang theo nhiều đồ đạc khi đi du lịch, dã ngoại .

3. Động cơ và hộp số xe Toyota Camry
Tại Việt Nam, Toyota Camry phiên bản 2.5Q dùng động cơ 2AR-FE, 4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC, VVT-i kép, 2.494 cc, công suất 181 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 235 Nm tại 4.100 vòng/phút. Trong khi đó, bản 2.0G dùng động cơ 6AR-FSE, phun xăng trực tiếp D-4S, công suất 165 mã lực tại 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 199 Nm tại 4.600 vòng/phút.

Cả hai đều ghép nối với hộp số tự động 6 cấp. Riêng phiên bản Camry 2.5Q sẽ có thêm 3 chế độ lái gồm Tiết kiệm (Eco), Bình thường (Normal) và Thể thao (Sport) cùng lẫy chuyển số sau vô-lăng.
4. Trang bị an toàn trên Toyota Camry
Khách hàng hoàn toàn có thể đặt trọn niềm tin của bản thân và gia đình ở Toyota Camry. Mẫu xe từng đạt chứng nhận an toàn 5 sao ASEAN NCAP 2018 (Uỷ Ban Đánh Giá Ô tô Mới Cho Các Nước Trong Khu Vực Đông Nam Á).

Hệ thống giảm xóc trên Toyota Camry đã có sự cải thiện để các dao động trên xe được xoa dịu. Sở hữu treo trước/sau dạng Macpherson/tay đòn kép giúp xe đã êm nay còn êm hơn. Sự kết hợp của bộ phanh trước/sau dạng đĩa tản nhiệt/đĩa đặc và trợ lực lái điện được xem là hoàn hảo, giúp tài xế cảm nhận được những phản hồi từ chiếc xe một cách cực kỳ nhanh chóng, từ đó người lái yên tâm làm chủ vô lăng hơn.

Nhờ kích thước gầm cao 140mm cùng 2 bộ lốp dày có thông số 235/45R18 và 215/55R17, Camry đã khắc phục được tình trạng chạm gầm khi leo lề, băng qua ổ gà khá hiệu quả.
Ngoài ra, hàng loạt trang bị hiện đại có thể kể đến như: phanh ABS/EBD/BA, kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi và 7 túi khí. Camry cũng đã được Toyota cập nhật thêm một số trang bị an toàn đáng chú ý gồm có:
- 6 cảm biến xung quanh xe
- Cảm biến áp suất lốp
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau

Trên đây là toàn bộ thông tin và đánh giá về dòng xe Toyota Camry, hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.