Chi tiết bản cập nhật LOL 14.2, ra mắt ngày 24/01 tại máy chủ chính thức của LMHT.
Nội dung chính
LMHT 14.2 là bản cập nhật mới nhất của tựa game Liên Minh Huyền Thoại, ra mắt ngày 24/01. Trong phiên bản mới, Riot Games giới thiệu tới người chơi dòng trang phục Nguyên Sơn Hổ Trảo, cùng một vài chỉnh sửa cân bằng tướng, trang bị, ngọc bổ trợ như thường lệ.
Tóm tắt bản cập nhật LOL 14.2
Trang phục mới
Tướng mới: Smolder
Tướng mới Smolder đã chính thức ra mắt, bạn có thể tham khảo bộ kỹ năng của Smolder TẠI ĐÂY.
Cân bằng Tướng
Ahri
Hôn Gió (Chiêu 3 - E)
- Hồi chiêu GIẢM từ: 14 >>> 12 giây
Blitzcrank
Chỉ số cơ bản
- Giáp cơ bản GIẢM từ: 40 >>> 37
Đấm Móc (Chiêu 3 - E)
- Tỷ lệ SMCK GIẢM từ: 200% >>> 180%
Briar
NỘI TẠI - DÒNG MÁU BỊ NGUYỀN
- Hồi máu: 0.5% mỗi 1% máu đã mất >>> 0.4% (+0.025% mỗi 100 máu cộng thêm) mỗi 1% máu đã mất
- Tần suất chảy máu: 1 giây >>> 0.5 giây (Tổng sát thương và thời gian chảy máu không đổi)
Q - VỒ MỒI
- Sát thương: 60/90/120/150/180 (+80% AD cộng thêm) sát thương vật lý >>> 60/90/120/150/180 (+80% AD cộng thêm) (+60% AP) sát thương phép
- Giảm phòng thủ: 10/12.5/15/17.5/20% giảm giáp >>> 10/12.5/15/17.5/20% giảm giáp và kháng phép
- MỚI - Q giờ sẽ áp dụng cả hiệu ứng đòn đánh và hút máu
W - CUỒNG HUYẾT
- Hồi máu: 36/42/48/54/60% sát thương gây ra >>> 25/30/35/40/45% sát thương gây ra (+5% máu tối đa của Briar)
- XÓA - Bớt Chí Mạng Dùm: Kỹ năng W không còn có thể chí mạng gây 5-65 (+5% AD) sát thương cộng thêm. (W vẫn có thể chí mạng tương tự đòn đánh thường với 100% AD.)
Camille
Chỉ số cơ bản
- Máu cơ bản TĂNG từ: 646 >>> 670
Thích Ứng Phòng Ngự (Nội tại)
- Hồi chiêu GIẢM từ: 20/15/10 giây (level 1/7/13) >>> 18/14/10 giây (level 1/7/13)
Giao Thức Chuẩn Xác (Chiêu 1 - Q)
- Tốc độ đá Q TĂNG từ: 20/25/30/35/40% >>> 30/32.5/35/37.5/40%
Darius
Tàn Sát (Chiêu 1 - Q)
- Năng lượng GIẢM từ: 30/35/40/45/50 mana >>> 25/30/35/40/45 mana
- Hồi máu với mỗi tướng TĂNG từ: 13% >>> 15%
- Lượng hồi máu tối đa TĂNG từ: 39% >>> 45%
Bắt Giữ (Chiêu 3 - E)
- Xuyên Giáp TĂNG từ: 15/20/25/30/35% >>> 20/25/30/35/40%
Ezreal
Phát Bắn Thần Bí (Chiêu 1 - Q)
- Tỷ lệ SMCK TĂNG từ: 20/45/70/95/120 (+130% AD) (+15% AP) >>> 20/45/70/95/120 (+135% AD) (+15% AP)
Tinh Hoa Tuôn Chảy (Chiêu 2 - W)
- Tỷ lệ SMCK cơ bản TĂNG từ: 60% >>> 100%
Cung Ánh Sáng (Chiêu cuối - R)
- Sát thương TĂNG từ: 350/500/650 (+100% AD cộng thêm) (+90% AP) >>> 350/525/700 (+120% AD cộng thêm) (+90% AP)
Fizz
Đâm Lao (Chiêu 1 - Q)
- Tỷ lệ SMPT GIẢM từ: 50% >>> 45%
Đinh Ba Hải Thạch (Chiêu 2 - W)
- Tỷ lệ SMPT của nội tại GIẢM từ: 40% >>> 30%
Garen
Lòng Can Đảm (Chiêu 2 - W)
- Thời gian giảm sát thương TĂNG từ: 2-5 giây >>> 4 giây
Phán Quyết (Chiêu 3 - E)
- Tỷ lệ SMCK TĂNG từ: 32-40% >>> 36-40%
Gragas
Chỉ số cơ bản
- Máu mỗi cấp TĂNG từ: 109 >>> 115
- Giáp mỗi cấp TĂNG từ: 4.8 >>> 5
Thùng Rượu Nổ (Chiêu cuối - R)
- Hồi chiêu GIẢM từ: 120/100/80 giây >>> 100/85/70 giây
Gwen
Ngàn Nhát Cắt (Nội tại)
- Sát thương theo phần trăm máu tối đa TĂNG từ: 0.65% >>> 0.72%
Hwei
Trường Phái: Thống Khổ (Chiêu 3 - E)
- Hồi chiêu GIẢM từ: 15/14/13/12/11 giây >>> 12/11.5/11/10.5/10 giây
Khuôn Mặt U Ám (EQ)
- Thời gian gây hoảng sợ TĂNG từ: 1 giây >>> 1/1.125/1.25/1.375/1.5 giây
Illaoi
Chỉ số cơ bản
- Máu mỗi cấp TĂNG từ: 109 >>> 115
- Năng lượng cơ bản TĂNG từ: 300 >>> 350
- Năng lượng mỗi cấp TĂNG từ: 50 >>> 60
Tiên Tri Thượng Thần (Nội tại)
- Hồi máu khi xúc tu tấn công tướng địch TĂNG từ: 4.5 >>> 5.0%
Jax
Phản Côn (Chiêu 3 - E)
- Sát thương cơ bản GIẢM từ: 55-175 >>> 40-160
- Sát thương theo máu kẻ địch GIẢM từ: 4% >>> 3.5%
Karma
Chỉ số cơ bản
- Máu cơ bản TĂNG từ: 604 >>> 630
Nội hỏa (Chiêu 1 - Q)
- Tỷ lệ SMPT TĂNG từ: 50% >>> 70%
Linh Giáp (Chiêu 3 - E)
- Lá chắn TĂNG từ: 80-240 + 45% SMPT >>> 80-260 + 60% SMPT
Karthus
- Sát thương cơ bản TĂNG từ: 43-115 >>> 45-125
- Xuyên kháng phép TĂNG từ: 15% >>> 25%
Rumble
- Sát thương theo thời gian (3 giây) GIẢM từ: 135-195 >>> 125-185
- Xuyên kháng phép GIẢM từ: 12-20% >>> 10-18%
Shen
- SMCK cơ bản TĂNG từ: 60 >>> 64
Teemo
- Tỷ lệ SMPT theo đòn đánh GIẢM từ: 30% >>> 25%
Nấm Độc (Chiêu cuối - R)
- Thời gian hồi nấm TĂNG từ: 30-20 giây >>> 35-25 giây
Twisted Fate
Chỉ số cơ bản
- Tốc độ đánh cơ bản giảm: 0.651 >>> 0.625
- Tốc độ đánh mỗi cấp giảm: 3.22% >>> 3%
NỘI TẠI - GIAN LẬN
Các đòn chí mạng giờ đây sẽ tung ra thêm một con súc sắc 6 mặt có trọng số là 1 thay vì 6.
Q - PHI BÀI
Sát thương: 60/100/140/180/220 (+90% AP) >>> 60/100/140/180/220 (+90% AP) (+50% AD cộng thêm)
W - CHỌN BÀI
- Chí mạng bài xanh: Đã thêm hệ số tấn công chí mạng 0.575 (tăng sát thương lên tới 57.5% dựa trên cơ hội tấn công chí mạng)
- Chí mạng bài đỏ: Đã thêm hệ số tấn công chí mạng 0.350 (tăng sát thương lên tới 35% dựa trên cơ hội tấn công chí mạng)
- Chí mạng bài vàng: Đã thêm hệ số tấn công chí mạng 0.250 (tăng sát thương lên tới 25% dựa trên cơ hội tấn công chí mạng)
E - TRÁO BÀI
- Tốc độ đánh cộng thêm: 10/17.5/25/32.5/40% >>> 10/22.5/35/47.5/60%
- Sát thương: 65/90/115/140/165 (+50% AP) >>> 65/90/115/140/165 (+50% AP) (+75% AD cộng thêm)
Veigar
- Máu cơ bản TĂNG từ: 550 >>> 580
Trang bị
Huyết Trảo
- Khuếch đại sát thương GIẢM từ: 12% (Cận chiến) / 8% (Đánh xa) >>> 10% (Cận chiến) / 6 % (Đánh xa)
Khiên Hextech Thử Nghiệm
- Thay đổi công thức ghép trang bị thành: Bó Tên Ánh Sáng >>> Rìu Nhanh Nhẹn, giá công thức tăng từ 600 >>> 700 vàng
- Tốc độ tấn công khi chưa kích hoạt TĂNG từ: 20% >>> 25%
- Tốc độ tấn công khi đã kích hoạt GIẢM từ: 35% >>> 30%
Tim Băng
- Giá trang bị TĂNG từ: 2300 >>> 2400
Kính Nhắm Ma Pháp
- Khoảng cách tối thiểu để kích hoạt nội tại GIẢM từ: 700 >>> 600
- Tầm lộ diện TĂNG từ: 1,200 >>> 1,400
Ma Vũ Song Kiếm
- Công thức ghép thay đổi thành: Song Kiếm + Lông Đuôi + 800 vàng
Quyền Trượng Ác Thần
- Giá trang bị TĂNG từ: 3,000 >>> 3,100
Ấn Thép
- Giá trang bị GIẢM từ: 1200 >>> 1100
Quyền Trượng Bão Tố
- SMPT GIẢM từ: 100 >>> 90
- Tỷ lệ SMPT GIẢM từ: 30-22,5% >>> 20-15%
Chuỳ Phản Kích
- Giá trang bị GIẢM từ: 3,100 >>> 3,000
- Tốc độ đánh TĂNG từ: 25% >>> 30%
Cập nhật gameplay
Trang bị Hỗ trợ
- Những người mua trang bị này mà vẫn farm lính sẽ bị giảm số vàng nhận được