Trong danh sách 20 thương hiệu ô tô bán chạy nhất tại Trung Quốc trong nửa đầu năm 2024, BYD tiếp tục dẫn đầu với 1,607 triệu xe được bán ra.
Gần đây, Hiệp hội Ô tô Hành khách Trung Quốc (CPCA) và Hiệp hội Nhà sản xuất Ô tô Trung Quốc (CAAM) đã công bố doanh số bán hàng của ngành công nghiệp ô tô Trung Quốc trong nửa đầu năm 2024.
Trong sáu tháng đầu năm 2024, sản xuất và bán ô tô ở Trung Quốc đạt lần lượt 13,891 triệu và 14,047 triệu xe, tăng 4,9% và 6,1% so với cùng kỳ năm ngoái.
Đáng chú ý, tốc độ tăng trưởng doanh số của xe năng lượng mới vượt trội hơn hẳn so với xe chạy xăng khi sản lượng và doanh số đạt 4,929 triệu và 4,944 triệu chiếc, tăng 30,1% và 32% so với năm ngoái, chiếm đến 35,2% thị phần thị trường.
Xếp hạng | Thương hiệu | Doanh số tại Trung Quốc |
---|---|---|
1 | BYD | 1,607 triệu |
2 | Chery | 1,057 triệu |
3 | Geely | 955.000 |
4 | Changan | 809.000 |
5 | SAIC-Volkswagen | 754.000 |
6 | FAW-Volkswagen | 512.000 |
7 | Great Wall Motor | 467.400 |
8 | Tesla China | 426.000 |
9 | GAC-Toyota | 336.000 |
10 | SAIC | 331.500 |
11 | SAIC-GM-Wuling | 331.000 |
12 | Dongfeng-Nissan | 328.000 |
13 | Brilliance Auto | 316.000 |
14 | FAW-Toyota | 308.000 |
15 | Beijing Benz | 278.000 |
16 | Dongfeng-Honda | 236.000 |
17 | SAIC-GM | 225.000 |
18 | GAC-Honda | 207.000 |
19 | FAW Hongqi | 201.000 |
20 | Li Auto | 188.000 |
Đơn vị: xe |
Hơn nữa, tổng doanh số bán hàng của 10 thương hiệu ô tô bán chạy nhất tại Trung Quốc trong nửa đầu năm 2024 đạt 11,917 triệu xe, tăng 6,3% so với năm ngoái, chiếm 84,8% tổng doanh số bán ô tô.
Cụ thể, BYD tiếp tục dẫn đầu với 1,607 triệu xe được bán ra. Các thương hiệu Trung Quốc khác cũng góp mặt trong top đầu bao gồm Chery với 1,057 triệu xe, Geely với 955.000 xe và Changan với 809.000 xe.
Phân tích sâu hơn về các nhãn hiệu xe, doanh số bán hàng của các thương hiệu nội địa Trung Quốc đạt 5,559 triệu xe, tăng 17,8% so với năm ngoái và chiếm 56,5% thị phần thị trường.
Xếp hạng | Tập đoàn | Doanh số tại Trung Quốc |
---|---|---|
1 | BYD | 1,607 triệu |
2 | Volkswagen | 1,266 triệu |
3 | Chery | 1,057 triệu |
4 | Geely | 955.000 |
5 | Changan | 809.000 |
6 | Toyota | 644.700 |
7 | Great Wall Motor | 467.400 |
8 | Honda | 444.700 |
9 | Tesla | 426.600 |
10 | SAIC | 331.500 |
11 | Wuling | 331.300 |
12 | Nissan | 328.300 |
13 | BMW | 316.000 |
14 | Mercedes Benz | 278.700 |
15 | GM | 225.600 |
Đơn vị: xe |
Ngược lại, doanh số bán hàng của các thương hiệu Đức giảm 6,2%, chỉ đạt 1,907 triệu xe và chiếm 19,4% thị phần. Còn doanh số của các thương hiệu Nhật Bản đạt 1,466 triệu xe, giảm 12,4% và chiếm 14,9% thị phần.
Trong khi đó, doanh số bán hàng của các thương hiệu Mỹ và Pháp giảm lần lượt 19,2% và 19,1%.