Cập nhật bảng xếp hạng giải vô địch Đông Nam Á - AFF Cup 2024 nhanh và chính xác nhất. Sau Thái Lan và Singapore (bảng A), hai đội còn lại giành vé vào bán kết ở bảng B sẽ được xác định tối nay, 21/12.
Bảng A TR T H B HS Đ 1 4 4 0 0 14 12 2 4 2 1 1 2 7 3 4 1 2 1 0 5 4 4 1 1 2 -1 4 5 4 0 0 4 -15 0
Bảng B TR T H B HS Đ 1 3 2 1 0 4 7 2 3 1 1 1 0 4 3 3 1 1 1 0 4 4 3 0 3 0 0 3 5 4 0 2 2 -4 2
Ở bảng A, ĐT Thái Lan đã giành vé vào bán kết với ngôi nhất bảng trước 1 lượt trận. Tuy vậy, nhà đương kim vô địch vẫn khẳng định đẳng cấp bằng chiến thắng 3-2 trước Campuchia ở lượt trận cuối vỏng bảng. Trong khi đó, trận hòa Malaysia đã giúp ĐT Singapore nối gót đi tiếp với ngôi nhì bảng A.
Tại bảng B, cơ hội vào bán kết còn nguyên với ĐT Việt Nam, Myanmar, Indonesia và Philippines. Trong đó, ĐT Việt Nam có lợi thế nhất khi chỉ cần ít nhất 1 điểm trước Myanmar là sẽ vào bán kết với ngôi nhất bảng.
Thậm chí, nếu thua cách biệt 1 bàn và có bàn thắng trước Myanmar hoặc thua tối thiểu Myanmar đồng thời Indonesia thắng Philippines với cách biệt không quá 2 bàn, chúng ta vẫn có ngôi nhất bảng. Trường hợp thua Myanmar cách biệt 2 bàn trở lên đồng thời Indonesia không thắng Philippines với cách biệt 3 bàn trở lên, ĐT Việt Nam sẽ vào bán kết với ngôi Nhì bảng.
THỂ THỨC THI ĐẤU AFF CUP 2024
10 đội tuyển được xếp vào 2 bảng, mỗi bảng 5 đội. Các đội thi đấu vòng tròn 1 lượt ở vòng bảng (mỗi đội đá 2 trận sân nhà và 2 trận sân khách) để tính điểm, xếp hạng.
Hai đội dẫn đầu tại mỗi bảng giành quyền vào bán kết. Từ vòng bán kết, các trận đấu sẽ diễn ra theo thể thức loại trực tiếp sau hai lượt trận đi và về, trên sân nhà và sân đối phương. Trận chung kết cũng diễn ra theo thể thức lượt đi lượt về.
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 4 | ||
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
2 | 0 |