Đình Triệu có thể coi là cầu thủ ĐT Việt Nam nhận nhiều tiền thưởng nhất sau AFF Cup 2024.
Tính đến hết ngày 7/1, số tiền thưởng của ĐT Việt Nam nhận được sau chức vô địch AFF Cup 2024 đã lên đến 33,2 tỷ đồng (khoảng 1,3 triệu đô). Trong đó có hơn 7,6 tỷ đồng (300.000 đô) tới từ tiền thưởng của chính ban tổ chức giải đấu.
Nếu tính về tiền thưởng cá nhân, Đình Triệu bất ngờ trở thành cái tên được nhận nhiều phần thưởng nhất ĐT Việt Nam. Thủ môn 33 tuổi được Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng tặng Bằng khen và thưởng 550 triệu đồng. Ngoài ra, Đình Triệu cũng nhận nhiều phần thưởng khác của các mạnh thường quân của thành phố Hải Phòng.
Trong đó, tiền thưởng cho thủ môn Đình Triệu từ nguồn kinh phí xã hội hóa là 500 triệu đồng và tiền thưởng từ nguồn ngân sách là 50 triệu đồng theo Nghị quyết số 24/2024/NQ-HĐND ngày 6/12/2024 của Hội đồng nhân dân thành phố. Đình Triệu cũng là cầu thủ duy nhất của CLB Hải Phòng được triệu tập lên ĐT Việt Nam tham dự AFF Cup 2024.
Số tiền thưởng cá nhân của Đình Triệu đã vượt qua cả Xuân Son. Trước đó tiền đạo của CLB Nam Định đã được 1 mạnh thường quân thưởng riêng 100 triệu đồng sau chiến thắng 3-1 của ĐT Việt Nam trước Singapore ở bán kết lượt về AFF Cup 2024.
Bất ngờ trở thành kép chính của ĐT Việt Nam tại AFF Cup 2024 khi bắt 6/8 trận ở giải, toàn thắng ở mọi trận đấu ra sân, Đình Triệu đang nhận được sự chú ý rất lớn. Từ 1 thủ môn không mấy nổi bật, Đình Triệu thậm chí còn vượt qua người gác đền đẳng cấp châu Âu như Filip Nguyễn để trở thành sự lựa chọn số 1 trong khung gỗ của ĐT Việt Nam.
Kể từ vòng bán kết và chung kết, Đình Triệu thi đấu ngày càng xuất sắc, góp công lớn vào chức vô địch của ĐT Việt Nam. Sau đó, thủ môn của CLB Hải Phòng cũng có vinh dự lớn khi được BTC giải bình chọn là thủ môn xuất sắc nhất của AFF Cup 2024.
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
4 | 5 | ||
4 | 2 | ||
4 | 1 | ||
4 | 0 |