Vòng 1/8
ALG Spor Nữ
Besiktas Nữ
4
3
1207 Antalyaspor Nữ
0
0
Fomget GSK Nữ
1
5
Hakkarigucu Spor Nữ
2
0
Fatih Vatan Spor Nữ
6
5
Atasehir Nữ
0
0
Galatasaray Nữ
Amed SK Nữ
1
1
Karadeniz Eregli Bld. Nữ
1
0
Karagumruk Nữ
4
5
Konak Bld. Nữ
0
0
Fenerbahce Nữ
3
3
Hatayspor Nữ
0
0
Tứ kết
ALG Spor Nữ
1
3
Besiktas Nữ
1
0
Fomget GSK Nữ
0
4
Fatih Vatan Spor Nữ
0
0
Galatasaray Nữ
5
3
Amed SK Nữ
1
0
Karagumruk Nữ
0
1
Fenerbahce Nữ
1
1
Bán kết
ALG Spor Nữ
1
1
Fomget GSK Nữ
3
0
Galatasaray Nữ
0
2
Fenerbahce Nữ
2
2
Chung kết
Fomget GSK Nữ
4
Fenerbahce Nữ
2
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
16 | 13 | 49:12 | 41 |
2
|
16 | 10 | 40:10 | 33 |
3
|
16 | 7 | 22:18 | 25 |
4
|
16 | 6 | 33:18 | 24 |
5
|
16 | 7 | 20:18 | 24 |
6
|
16 | 7 | 24:24 | 24 |
7
|
16 | 5 | 18:18 | 22 |
8
|
16 | 2 | 10:36 | 5 |
9
|
16 | 0 | 2:64 | -3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Lig Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Lig Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
- Super Lig Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 17 | 84:9 | 51 |
2
|
18 | 16 | 65:11 | 49 |
3
|
18 | 11 | 66:10 | 36 |
4
|
18 | 8 | 31:22 | 28 |
5
|
18 | 7 | 32:25 | 25 |
6
|
18 | 6 | 35:51 | 21 |
7
|
18 | 6 | 32:39 | 20 |
8
|
18 | 5 | 27:29 | 17 |
9
|
18 | 4 | 20:37 | 13 |
10
|
18 | 0 | 8:167 | -3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Lig Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Lig Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
- Super Lig Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Kirecburnu Nữ: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 10:1 | 9 |
2
|
4 | 3 | 7:4 | 9 |
3
|
4 | 0 | 0:12 | 0 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.