Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 23:15 | 28 |
2
|
14 | 8 | 20:7 | 27 |
3
|
14 | 8 | 18:8 | 27 |
4
|
14 | 6 | 17:9 | 22 |
5
|
14 | 6 | 14:16 | 20 |
6
|
14 | 5 | 14:22 | 17 |
7
|
14 | 3 | 14:20 | 13 |
8
|
14 | 1 | 5:28 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Elitedivisionen Nữ (Nhóm Championship: )
- Elitedivisionen Nữ (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.