2.22
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.66
49%
Kiểm soát bóng
51%
11
Số lần dứt điểm
13
6
Sút trúng đích
4
4
Dứt điểm ra ngoài
5
1
Sút bị chặn
4
2
Cơ hội nguy hiểm
2
3
Phạt góc
5
10
Cú sút trong vòng cấm
6
1
Cú sút ngoài vòng cấm
7
1
Trúng khung thành
1
0
Bàn thắng đánh đầu
1
2
Thủ môn Cứu thua
5
18
Đá phạt
13
2
Việt vị
2
13
Phạm lỗi
18
1
Thẻ Vàng
3
16
Ném biên
13
15
Chạm ở sân đối phương
21
84% (301/357)
Chuyền bóng
88% (322/368)
75% (57/76)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
73% (84/115)
29% (2/7)
Chuyền dài
27% (3/11)
75% (12/16)
Tắc bóng
65% (11/17)
15
Phá bóng
10
8
Đánh chặn
4