Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
16 | 12 | 35:19 | 38 |
2
|
16 | 9 | 25:21 | 28 |
3
|
16 | 8 | 26:16 | 27 |
4
|
16 | 4 | 18:26 | 15 |
5
|
16 | 1 | 17:39 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.