Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 12 | 45:23 | 42 |
2
|
22 | 11 | 35:16 | 41 |
3
|
22 | 10 | 34:12 | 40 |
4
|
22 | 11 | 37:19 | 39 |
5
|
22 | 10 | 30:20 | 38 |
6
|
22 | 7 | 24:23 | 31 |
7
|
22 | 7 | 29:38 | 27 |
8
|
22 | 7 | 21:25 | 27 |
9
|
22 | 5 | 23:27 | 24 |
10
|
22 | 5 | 22:34 | 21 |
11
|
22 | 4 | 22:32 | 19 |
12
|
22 | 1 | 11:64 | -1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Cup (Vòng loại - Play Offs: )
- Premier League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Al-Budaiya: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 1 | 4:2 | 5 |
2
|
3 | 1 | 3:2 | 5 |
3
|
3 | 1 | 3:5 | 3 |
4
|
3 | 0 | 4:5 | 2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.