Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
33 | 24 | 69:17 | 80 |
2
|
33 | 25 | 76:35 | 78 |
3
|
33 | 22 | 73:30 | 70 |
4
|
33 | 16 | 68:37 | 56 |
5
|
33 | 16 | 55:36 | 55 |
6
|
33 | 11 | 41:57 | 41 |
7
|
33 | 11 | 50:59 | 39 |
8
|
33 | 11 | 43:65 | 38 |
9
|
33 | 10 | 40:60 | 34 |
10
|
33 | 8 | 52:67 | 32 |
11
|
33 | 5 | 20:63 | 19 |
12
|
33 | 4 | 22:83 | 17 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Premiership (Nhóm Championship: )
- NIFL Premiership (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.