Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
11 | 7 | 14:9 | 22 |
2
|
11 | 7 | 18:12 | 21 |
3
|
11 | 6 | 17:9 | 21 |
4
|
11 | 6 | 15:12 | 19 |
5
|
11 | 5 | 10:9 | 17 |
6
|
11 | 4 | 15:10 | 17 |
7
|
11 | 5 | 12:19 | 15 |
8
|
11 | 4 | 12:12 | 15 |
9
|
11 | 3 | 14:12 | 13 |
10
|
11 | 3 | 11:13 | 11 |
11
|
11 | 1 | 9:21 | 7 |
12
|
11 | 1 | 9:18 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato Mineiro 2 (Giai đoạn Chung kết: )
- Rớt hạng
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 15:9 | 21 |
2
|
10 | 5 | 16:9 | 18 |
3
|
10 | 5 | 12:8 | 18 |
4
|
9 | 3 | 13:13 | 10 |
5
|
10 | 2 | 5:18 | 7 |
6
|
9 | 1 | 14:18 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Campeonato Mineiro
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.