Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 19 | 44:14 | 68 |
2
|
30 | 18 | 44:18 | 62 |
3
|
30 | 13 | 30:16 | 50 |
4
|
30 | 12 | 34:27 | 46 |
5
|
30 | 10 | 30:25 | 43 |
6
|
30 | 10 | 26:22 | 41 |
7
|
30 | 8 | 21:17 | 39 |
8
|
30 | 10 | 35:37 | 38 |
9
|
30 | 8 | 28:30 | 37 |
10
|
30 | 9 | 26:35 | 36 |
11
|
30 | 7 | 22:29 | 33 |
12
|
30 | 6 | 21:29 | 31 |
13
|
30 | 6 | 27:39 | 31 |
14
|
30 | 7 | 17:31 | 31 |
15
|
30 | 6 | 25:41 | 25 |
16
|
30 | 5 | 20:40 | 23 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.