1.13
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.11
60%
Kiểm soát bóng
40%
16
Số lần dứt điểm
8
6
Sút trúng đích
4
6
Dứt điểm ra ngoài
3
4
Sút bị chặn
1
1
Cơ hội nguy hiểm
2
10
Phạt góc
2
7
Cú sút trong vòng cấm
6
9
Cú sút ngoài vòng cấm
2
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
2
Thủ môn Cứu thua
5
14
Đá phạt
9
4
Việt vị
2
9
Phạm lỗi
14
2
Thẻ Vàng
3
25
Ném biên
13
25
Chạm ở sân đối phương
20
86% (476/556)
Chuyền bóng
80% (297/373)
71% (102/144)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
66% (65/99)
21% (6/29)
Chuyền dài
17% (2/12)
58% (7/12)
Tắc bóng
38% (5/13)
13
Phá bóng
35
6
Đánh chặn
8