Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 14 | 29:1 | 42 |
2
![]() |
14 | 10 | 22:8 | 33 |
3
![]() |
14 | 9 | 23:11 | 30 |
4
![]() |
14 | 3 | 10:8 | 16 |
5
![]() |
13 | 5 | 15:24 | 16 |
6
![]() |
13 | 3 | 10:15 | 14 |
7
![]() |
13 | 3 | 9:15 | 13 |
8
![]() |
14 | 2 | 9:13 | 12 |
9
![]() |
14 | 2 | 6:16 | 11 |
10
![]() |
13 | 1 | 6:13 | 9 |
11
![]() |
14 | 2 | 11:26 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - V.League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - V.League 1 (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.