Trận đấu
Chung kết

Bubali
1

La Fama
2
Chung kết

Caiquetio
1

Sporting
0

United FC
1

Santa Fe
3
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
9 | 6 | 30:10 | 20 |
2
![]() |
9 | 6 | 21:15 | 18 |
3
![]() |
9 | 5 | 35:15 | 16 |
4
![]() |
9 | 4 | 16:15 | 15 |
5
![]() |
9 | 4 | 13:15 | 14 |
6
![]() |
9 | 4 | 22:13 | 14 |
7
![]() |
9 | 3 | 6:16 | 11 |
8
![]() |
9 | 2 | 15:20 | 7 |
9
![]() |
9 | 2 | 14:31 | 7 |
10
![]() |
9 | 2 | 9:31 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division di Honor (Giai đoạn Đội thắng: )
- Division di Honor (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 8 | 19:10 | 24 |
2
![]() |
10 | 6 | 25:11 | 20 |
3
![]() |
10 | 5 | 21:18 | 16 |
4
![]() |
10 | 4 | 19:21 | 14 |
5
![]() |
10 | 2 | 19:25 | 8 |
6
![]() |
10 | 1 | 18:36 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division di Honor (Nhóm Chung kết: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 8 | 24:7 | 25 |
2
![]() |
10 | 7 | 21:9 | 22 |
3
![]() |
10 | 6 | 27:13 | 18 |
4
![]() |
10 | 2 | 15:27 | 8 |
5
![]() |
10 | 2 | 10:26 | 8 |
6
![]() |
10 | 1 | 13:28 | 5 |
- Division di Honor (Rớt hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 9 | 36:8 | 27 |
2
![]() |
10 | 7 | 30:16 | 22 |
3
![]() |
10 | 6 | 24:14 | 18 |
4
![]() |
10 | 2 | 19:30 | 9 |
5
![]() |
10 | 2 | 11:28 | 7 |
6
![]() |
10 | 1 | 12:36 | 4 |
- Division di Honor (Rớt hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 1 | 4:2 | 4 |
2
![]() |
3 | 1 | 5:6 | 4 |
3
![]() |
3 | 1 | 3:4 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 4:4 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division di Honor (Play Offs: Chung kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.