2.10
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.44
54%
Kiểm soát bóng
46%
11
Số lần dứt điểm
8
4
Sút trúng đích
2
5
Dứt điểm ra ngoài
5
2
Sút bị chặn
1
2
Cơ hội nguy hiểm
0
9
Phạt góc
2
8
Cú sút trong vòng cấm
4
3
Cú sút ngoài vòng cấm
4
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
2
Thủ môn Cứu thua
2
13
Đá phạt
21
0
Việt vị
1
21
Phạm lỗi
13
2
Thẻ Vàng
5
0
Thẻ Đỏ
1
10
Ném biên
20
20
Chạm ở sân đối phương
12
84% (354/423)
Chuyền bóng
74% (278/374)
69% (83/121)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
60% (62/104)
17% (6/35)
Chuyền dài
38% (3/8)
33% (3/9)
Tắc bóng
73% (11/15)
14
Phá bóng
37
14
Đánh chặn
9