Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
29 | 23 | 53:21 | 73 |
2
![]() |
29 | 21 | 59:19 | 68 |
3
![]() |
29 | 18 | 46:17 | 62 |
4
![]() |
29 | 14 | 32:18 | 51 |
5
![]() |
29 | 11 | 27:31 | 40 |
6
![]() |
29 | 11 | 33:38 | 37 |
7
![]() |
28 | 8 | 34:29 | 34 |
8
![]() |
29 | 9 | 29:45 | 31 |
9
![]() |
28 | 8 | 28:45 | 29 |
10
![]() |
28 | 8 | 26:45 | 28 |
11
![]() |
29 | 3 | 25:48 | 16 |
12
![]() |
28 | 2 | 13:49 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.