Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
14 | 11 | 41:26 | 35 |
2
|
14 | 10 | 54:15 | 31 |
3
|
14 | 7 | 27:21 | 22 |
4
|
14 | 5 | 19:28 | 19 |
5
|
14 | 6 | 25:29 | 18 |
6
|
14 | 4 | 20:21 | 16 |
7
|
14 | 2 | 20:38 | 10 |
8
|
14 | 1 | 13:41 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 2. Liga Nữ (Nhóm Thăng hạng: )
- 2. Liga Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.