Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 14 | 54:21 | 46 |
2
![]() |
20 | 13 | 36:16 | 42 |
3
![]() |
20 | 10 | 24:17 | 34 |
4
![]() |
20 | 11 | 27:23 | 34 |
5
![]() |
20 | 10 | 28:28 | 31 |
6
![]() |
20 | 9 | 30:32 | 30 |
7
![]() |
20 | 8 | 36:35 | 27 |
8
![]() |
20 | 7 | 36:37 | 27 |
9
![]() |
20 | 6 | 22:38 | 19 |
10
![]() |
20 | 5 | 21:32 | 19 |
11
![]() |
20 | 1 | 20:55 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - ISL (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - ISL (Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.