Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 16 | 47:21 | 58 |
2
|
30 | 14 | 50:31 | 53 |
3
|
30 | 13 | 44:33 | 48 |
4
|
30 | 13 | 36:32 | 48 |
5
|
30 | 12 | 44:33 | 46 |
6
|
30 | 13 | 42:38 | 46 |
7
|
30 | 10 | 37:34 | 41 |
8
|
30 | 12 | 31:38 | 40 |
9
|
30 | 11 | 35:39 | 40 |
10
|
30 | 8 | 35:41 | 37 |
11
|
30 | 9 | 34:39 | 36 |
12
|
30 | 8 | 27:31 | 35 |
13
|
30 | 8 | 28:35 | 34 |
14
|
30 | 6 | 32:41 | 31 |
15
|
30 | 6 | 38:50 | 29 |
16
|
30 | 3 | 24:48 | 20 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Segunda Liga
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 3:2 | 4 |
2
|
2 | 0 | 3:3 | 2 |
3
|
2 | 0 | 1:2 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.