Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 16 | 101:7 | 50 |
2
|
18 | 14 | 104:10 | 44 |
3
|
18 | 13 | 42:21 | 39 |
4
|
18 | 12 | 58:24 | 37 |
5
|
18 | 10 | 58:24 | 32 |
6
|
18 | 7 | 28:50 | 22 |
7
|
18 | 5 | 21:84 | 16 |
8
|
18 | 3 | 22:80 | 9 |
9
|
18 | 1 | 13:74 | 7 |
10
|
18 | 1 | 11:84 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.