Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 28 | 118:10 | 85 |
2
|
30 | 24 | 80:25 | 75 |
3
|
30 | 21 | 80:34 | 66 |
4
|
30 | 16 | 54:35 | 57 |
5
|
30 | 17 | 65:48 | 56 |
6
|
30 | 11 | 35:44 | 40 |
7
|
30 | 10 | 45:44 | 40 |
8
|
30 | 10 | 54:50 | 39 |
9
|
30 | 11 | 36:55 | 37 |
10
|
30 | 10 | 34:44 | 35 |
11
|
30 | 6 | 24:61 | 26 |
12
|
30 | 6 | 26:62 | 25 |
13
|
30 | 6 | 24:54 | 25 |
14
|
30 | 5 | 27:65 | 23 |
15
|
30 | 5 | 24:57 | 21 |
16
|
30 | 5 | 35:73 | 21 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Primera Federacion Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.