Đông | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 15:5 | 11 |
2
|
6 | 3 | 10:7 | 11 |
3
|
6 | 3 | 10:13 | 9 |
4
|
6 | 0 | 5:15 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NWSL Challenge Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Tây | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 7:0 | 14 |
2
|
6 | 2 | 7:8 | 8 |
3
|
6 | 2 | 8:7 | 7 |
4
|
6 | 1 | 4:11 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NWSL Challenge Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Trung tâm | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 14:4 | 13 |
2
|
6 | 4 | 10:6 | 12 |
3
|
6 | 2 | 4:11 | 6 |
4
|
6 | 1 | 3:10 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NWSL Challenge Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 10:6 | 12 |
2
|
6 | 3 | 10:7 | 11 |
3
|
6 | 2 | 7:8 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NWSL Challenge Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.