1.33
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.85
34%
Kiểm soát bóng
66%
12
Số lần dứt điểm
16
2
Sút trúng đích
11
6
Dứt điểm ra ngoài
3
4
Sút bị chặn
2
1
Cơ hội nguy hiểm
2
1
Phạt góc
2
9
Cú sút trong vòng cấm
10
3
Cú sút ngoài vòng cấm
6
1
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
9
Thủ môn Cứu thua
1
16
Đá phạt
15
1
Việt vị
1
15
Phạm lỗi
16
7
Thẻ Vàng
3
1
Thẻ Đỏ
0
20
Ném biên
13
24
Chạm ở sân đối phương
19
79% (257/324)
Chuyền bóng
88% (546/620)
74% (91/123)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
79% (81/103)
9% (1/11)
Chuyền dài
27% (3/11)
55% (6/11)
Tắc bóng
79% (15/19)
12
Phá bóng
14
4
Đánh chặn
13