Trận đấu
Chung kết

Atvidaberg
1
3

IFK Berga
0
0

Taby
1
3

Osteraker IFK
0
0
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 7:4 | 4 |
2
![]() |
2 | 1 | 6:4 | 4 |
3
![]() |
2 | 0 | 2:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 4:3 | 4 |
2
![]() |
2 | 0 | 5:5 | 2 |
3
![]() |
2 | 0 | 2:3 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.