Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 9 | 27:20 | 33 |
2
|
18 | 9 | 23:10 | 31 |
3
|
18 | 7 | 21:17 | 28 |
4
|
18 | 6 | 24:26 | 24 |
5
|
18 | 6 | 16:21 | 24 |
6
|
18 | 6 | 23:21 | 23 |
7
|
18 | 6 | 15:18 | 23 |
8
|
18 | 6 | 15:15 | 23 |
9
|
18 | 6 | 18:22 | 22 |
10
|
18 | 3 | 13:25 | 13 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Hạng A vàng (Mùa Xuân: )
- Rớt hạng - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Xuân: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.