Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 21 | 78:23 | 67 |
2
|
26 | 20 | 54:21 | 62 |
3
|
26 | 18 | 64:25 | 58 |
4
|
26 | 14 | 51:35 | 47 |
5
|
26 | 13 | 53:34 | 45 |
6
|
26 | 13 | 48:53 | 41 |
7
|
26 | 13 | 53:40 | 40 |
8
|
26 | 10 | 49:48 | 33 |
9
|
26 | 8 | 31:46 | 31 |
10
|
26 | 7 | 37:41 | 28 |
11
|
26 | 6 | 24:53 | 22 |
12
|
26 | 4 | 26:69 | 16 |
13
|
26 | 4 | 24:51 | 15 |
14
|
26 | 4 | 18:71 | 14 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL Finals Series (Giai đoạn Chung kết: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL Victoria (Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.