Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Corvinul 9 8 26:7 77
2 Unirea Ungheni 9 3 12:16 42
3 Unirea Alba-Iulia 9 3 12:18 41
4 Metalurgistul Cugir 9 1 8:17 36
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Corvinul: +52 điểm (Theo quy định của giải đấu) Corvinul: +52 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Unirea Ungheni: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu) Unirea Ungheni: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Unirea Alba-Iulia: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu) Unirea Alba-Iulia: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Metalurgistul Cugir: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu) Metalurgistul Cugir: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main Trận Thắng H.Số Điểm
5 Univ. din Alba Iulia 10 5 15:12 38
6 Targu Mures 1898 10 3 16:15 37
7 Avantul Reghin 10 4 10:14 37
8 Viitorul Cluj 10 4 13:10 31
9 Sanatatea Cluj 10 4 20:17 27
10 Ocna Mures 10 4 17:23 22
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Univ. din Alba Iulia: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu) Univ. din Alba Iulia: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Targu Mures 1898: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu) Targu Mures 1898: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Avantul Reghin: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu) Avantul Reghin: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Viitorul Cluj: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu) Viitorul Cluj: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Sanatatea Cluj: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu) Sanatatea Cluj: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Ocna Mures: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu) Ocna Mures: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu)