Tứ kết
Trung Quốc Nữ
3
Việt Nam Nữ
1
Nhật Bản Nữ
7
Thái Lan Nữ
0
Úc Nữ
0
Hàn Quốc Nữ
1
Đài Loan TQ Nữ
1
Philippines Nữ
2
Bán kết
Trung Quốc Nữ
3
Nhật Bản Nữ
2
Hàn Quốc Nữ
2
Philippines Nữ
0
Chung kết
Trung Quốc Nữ
3
Hàn Quốc Nữ
2
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 11:0 | 6 |
2
|
2 | 1 | 5:4 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0:12 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 24:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 7:4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 5:3 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0:28 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 9:1 | 7 |
2
|
3 | 2 | 6:1 | 7 |
3
|
3 | 0 | 2:8 | 1 |
4
|
3 | 0 | 2:9 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 0 | 1:3 | 0 |
2
|
2 | 0 | 0:6 | 0 |
3
|
2 | 0 | 0:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 4:1 | 6 |
2
|
2 | 1 | 4:2 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0:5 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - World Cup Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 6:0 | 6 |
2
|
2 | 0 | 0:2 | 1 |
3
|
2 | 0 | 0:4 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 23:0 | 6 |
2
|
2 | 1 | 4:7 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0:20 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 2:0 | 6 |
2
|
2 | 0 | 0:2 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 14:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 4:4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 2:4 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 16:0 | 6 |
2
|
2 | 1 | 12:4 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0:24 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 4:2 | 6 |
2
|
2 | 0 | 1:2 | 1 |
3
|
2 | 0 | 1:2 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 6:0 | 6 |
2
|
2 | 1 | 5:1 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 11:0 | 6 |
2
|
2 | 1 | 2:4 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.