Chung kết
Atletico CP
3
SC Vianense
0
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 15 | 43:22 | 52 |
2
|
26 | 15 | 35:22 | 51 |
3
|
26 | 13 | 37:16 | 46 |
4
|
26 | 13 | 33:19 | 45 |
5
|
26 | 9 | 31:22 | 39 |
6
|
26 | 11 | 31:26 | 39 |
7
|
26 | 10 | 37:33 | 39 |
8
|
26 | 10 | 44:36 | 36 |
9
|
26 | 10 | 35:36 | 36 |
10
|
26 | 9 | 31:32 | 34 |
11
|
26 | 7 | 28:38 | 31 |
12
|
26 | 4 | 17:46 | 17 |
13
|
26 | 5 | 18:50 | 17 |
14
|
26 | 3 | 17:39 | 16 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng (Nhóm Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 8:6 | 11 |
2
|
6 | 1 | 6:6 | 7 |
3
|
6 | 1 | 2:4 | 6 |
4
|
6 | 1 | 8:8 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 10:4 | 12 |
2
|
6 | 2 | 6:3 | 10 |
3
|
6 | 2 | 8:7 | 8 |
4
|
6 | 0 | 4:14 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.