Trận đấu
Bán kết

Palestine
1

Seychelles
0

Burundi
3

Bangladesh
0
Chung kết

Palestine
3

Burundi
1
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 4:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 3:2 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0:5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Bangabandhu Gold Cup (Play Offs: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 7:2 | 6 |
2
![]() |
2 | 0 | 3:5 | 1 |
3
![]() |
2 | 0 | 3:6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Bangabandhu Gold Cup (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.