Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
36 | 22 | 73:23 | 75 |
2
|
36 | 20 | 58:42 | 69 |
3
|
36 | 14 | 63:54 | 55 |
4
|
36 | 15 | 44:44 | 52 |
5
|
36 | 12 | 43:46 | 45 |
6
|
36 | 11 | 43:48 | 45 |
7
|
36 | 12 | 53:61 | 44 |
8
|
36 | 11 | 50:56 | 43 |
9
|
36 | 10 | 41:40 | 42 |
10
|
36 | 6 | 35:89 | 23 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premiership
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Tranh trụ hạng: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Tranh trụ hạng: Tứ kết)
- Championship (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - League One
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.