Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
21 | 15 | 56:17 | 48 |
2
|
21 | 13 | 47:21 | 45 |
3
|
21 | 13 | 41:14 | 44 |
4
|
21 | 8 | 42:38 | 29 |
5
|
21 | 7 | 29:25 | 29 |
6
|
21 | 8 | 31:30 | 27 |
7
|
21 | 8 | 40:41 | 27 |
8
|
21 | 6 | 20:29 | 27 |
9
|
21 | 7 | 20:31 | 26 |
10
|
21 | 6 | 35:36 | 23 |
11
|
21 | 5 | 27:53 | 19 |
12
|
21 | 0 | 15:68 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.