Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 13 | 30:10 | 42 |
2
|
18 | 12 | 26:8 | 40 |
3
|
18 | 12 | 37:11 | 39 |
4
|
18 | 9 | 24:15 | 30 |
5
|
18 | 7 | 21:17 | 27 |
6
|
18 | 6 | 26:30 | 21 |
7
|
18 | 6 | 26:33 | 18 |
8
|
18 | 4 | 13:34 | 16 |
9
|
18 | 4 | 14:37 | 14 |
10
|
18 | 1 | 6:28 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.