Chung kết
Pomigliano Nữ
2
0
Lazio Nữ
0
1
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 16 | 43:12 | 48 |
2
|
18 | 12 | 46:17 | 40 |
3
|
18 | 10 | 45:20 | 35 |
4
|
18 | 11 | 38:27 | 34 |
5
|
18 | 11 | 30:30 | 34 |
6
|
18 | 4 | 18:28 | 17 |
7
|
18 | 4 | 14:31 | 14 |
8
|
18 | 3 | 18:41 | 13 |
9
|
18 | 2 | 18:35 | 11 |
10
|
18 | 3 | 9:38 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie A Nữ (Nhóm Championship: )
- Serie A Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 22 | 68:26 | 67 |
2
|
26 | 16 | 69:35 | 54 |
3
|
26 | 13 | 52:42 | 44 |
4
|
26 | 13 | 44:51 | 42 |
5
|
26 | 11 | 55:38 | 39 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng Bảng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
6
|
26 | 11 | 36:36 | 38 |
7
|
26 | 6 | 30:44 | 25 |
8
|
26 | 6 | 23:50 | 21 |
9
|
26 | 6 | 26:49 | 21 |
10
|
26 | 3 | 28:60 | 16 |
- Serie A Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Serie B Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.