Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
27 | 23 | 83:20 | 70 |
2
|
27 | 18 | 67:29 | 57 |
3
|
27 | 15 | 63:40 | 47 |
4
|
27 | 15 | 61:42 | 47 |
5
|
27 | 14 | 58:39 | 47 |
6
|
27 | 11 | 48:53 | 37 |
7
|
27 | 10 | 56:50 | 33 |
8
|
27 | 8 | 42:65 | 27 |
9
|
27 | 5 | 26:82 | 17 |
10
|
27 | 2 | 23:107 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.