Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
21 | 13 | 36:14 | 42 |
2
|
21 | 12 | 33:18 | 41 |
3
|
21 | 12 | 36:15 | 40 |
4
|
21 | 9 | 25:21 | 33 |
5
|
21 | 6 | 27:33 | 22 |
6
|
21 | 5 | 20:38 | 21 |
7
|
21 | 4 | 22:38 | 19 |
8
|
21 | 3 | 15:37 | 14 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - WK League Nữ (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - WK League Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.