Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
21 | 16 | 37:17 | 51 |
2
|
21 | 15 | 40:12 | 49 |
3
|
21 | 12 | 32:11 | 43 |
4
|
21 | 9 | 22:15 | 34 |
5
|
21 | 9 | 19:25 | 30 |
6
|
21 | 9 | 25:32 | 30 |
7
|
21 | 7 | 29:22 | 27 |
8
|
21 | 8 | 20:20 | 27 |
9
|
21 | 6 | 17:37 | 20 |
10
|
21 | 5 | 20:34 | 19 |
11
|
21 | 2 | 17:32 | 13 |
12
|
21 | 1 | 10:31 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.