Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Arab Contractors 16 10 25:16 34
2 Wadi Degla 16 9 18:5 32
3 Telecom Egypt 16 8 19:9 31
4 Kahrabaa Ismailia 16 8 33:16 28
5 Abu Qir Semad 16 7 23:12 27
6 Tersana 16 8 14:13 27
7 Proxy 16 5 19:19 24
8 Asyut Petroleum 16 5 16:19 22
9 Aswan SC 16 4 9:10 20
10 Al Qanah 15 4 20:18 19
11 El Daklyeh 16 5 10:14 19
12 Al-Sekka 16 4 12:13 18
13 Baladiyat El Mahalla 16 3 10:11 18
14 Suez SC 16 3 10:17 17
15 La Viena 16 3 13:17 16
16 Raya 16 3 8:13 16
17 Tanta 16 3 11:17 14
18 El Mansoura 16 3 7:18 14
19 Alexandria SC 15 2 8:19 11
20 Dayrout 16 2 13:22 10
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.