Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
21 | 16 | 58:18 | 51 |
2
|
21 | 11 | 58:42 | 36 |
3
|
21 | 11 | 42:35 | 36 |
4
|
21 | 10 | 63:34 | 35 |
5
|
21 | 11 | 39:27 | 35 |
6
|
21 | 11 | 53:44 | 35 |
7
|
21 | 4 | 25:65 | 14 |
8
|
21 | 0 | 17:90 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL ACT (Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.