Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 13 | 54:19 | 42 |
2
|
18 | 9 | 18:10 | 32 |
3
|
18 | 9 | 27:19 | 30 |
4
|
18 | 9 | 26:22 | 30 |
5
|
18 | 7 | 31:20 | 25 |
6
|
18 | 7 | 21:33 | 24 |
7
|
18 | 5 | 25:39 | 19 |
8
|
18 | 5 | 22:31 | 18 |
9
|
18 | 4 | 27:40 | 16 |
10
|
18 | 4 | 15:33 | 16 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 5 (Nhóm Thăng hạng: )
- Liga 3 - Seria 5 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
9 | 5 | 18:14 | 59 |
2
|
9 | 3 | 9:6 | 45 |
3
|
9 | 1 | 11:13 | 39 |
4
|
9 | 1 | 11:16 | 37 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- CS Blejoi: +42 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- CSO Plopeni: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- SR Brasov: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Cetate Rasnov: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
5
|
10 | 7 | 28:8 | 47 |
6
|
10 | 5 | 17:24 | 41 |
7
|
10 | 5 | 26:15 | 35 |
8
|
10 | 4 | 23:18 | 31 |
9
|
10 | 3 | 14:24 | 28 |
10
|
10 | 1 | 13:32 | 21 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Odorheiu: +25 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Paulesti: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Sepsi Sf. Gheorghe 2: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Olimpic Zarnesti: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kids Tampa Brasov: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Targu Secuiesc: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)