Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
32 | 24 | 55:23 | 76 |
2
![]() |
32 | 22 | 61:21 | 72 |
3
![]() |
32 | 21 | 51:17 | 71 |
4
![]() |
32 | 15 | 34:21 | 55 |
5
![]() |
32 | 14 | 33:32 | 49 |
6
![]() |
32 | 11 | 45:32 | 44 |
7
![]() |
32 | 13 | 39:41 | 43 |
8
![]() |
32 | 11 | 32:48 | 38 |
9
![]() |
32 | 10 | 32:47 | 35 |
10
![]() |
32 | 8 | 28:54 | 28 |
11
![]() |
32 | 3 | 28:56 | 16 |
12
![]() |
32 | 2 | 14:60 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.