Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 14 | 55:20 | 46 |
2
|
22 | 13 | 32:17 | 45 |
3
|
22 | 12 | 31:18 | 41 |
4
|
22 | 13 | 39:25 | 39 |
5
|
22 | 11 | 33:19 | 36 |
6
|
22 | 11 | 25:28 | 36 |
7
|
22 | 9 | 32:31 | 29 |
8
|
22 | 7 | 26:36 | 25 |
9
|
22 | 6 | 24:44 | 23 |
10
|
22 | 5 | 20:40 | 22 |
11
|
22 | 4 | 22:39 | 16 |
12
|
22 | 4 | 22:44 | 15 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League Nữ
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.