Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 12 | 43:17 | 41 |
2
|
18 | 13 | 39:16 | 40 |
3
|
18 | 12 | 58:18 | 39 |
4
|
18 | 9 | 51:24 | 33 |
5
|
18 | 9 | 36:24 | 29 |
6
|
18 | 8 | 35:30 | 29 |
7
|
18 | 5 | 22:37 | 20 |
8
|
18 | 2 | 12:44 | 9 |
9
|
18 | 2 | 15:56 | 7 |
10
|
18 | 2 | 13:58 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Super League Nữ (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.