Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 16 | 53:16 | 57 |
2
|
26 | 11 | 35:25 | 42 |
3
|
26 | 12 | 47:25 | 42 |
4
|
26 | 11 | 40:34 | 41 |
5
|
26 | 11 | 34:27 | 39 |
6
|
26 | 10 | 31:29 | 39 |
7
|
26 | 10 | 26:36 | 37 |
8
|
26 | 9 | 23:23 | 36 |
9
|
26 | 10 | 40:39 | 35 |
10
|
26 | 5 | 19:23 | 29 |
11
|
26 | 7 | 25:35 | 28 |
12
|
26 | 7 | 22:36 | 27 |
13
|
26 | 6 | 16:26 | 25 |
14
|
26 | 5 | 14:51 | 17 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Promotion Play-offs
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.