-
Liga Premier Serie A
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Overall Standings | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 9 | 6 | -2 | 31 | 10 | 21 | 33 |
2
|
13 | 10 | 3 | 0 | 30 | 14 | 16 | 33 |
3
|
13 | 9 | 5 | -1 | 18 | 8 | 10 | 32 |
4
|
13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 13 | 11 | 28 |
5
|
13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 15 | 9 | 28 |
6
|
13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 15 | 8 | 26 |
7
|
13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 15 | 10 | 25 |
8
|
13 | 8 | 0 | 5 | 21 | 20 | 1 | 24 |
9
|
13 | 6 | 5 | 2 | 28 | 17 | 11 | 23 |
10
|
13 | 6 | 5 | 2 | 21 | 14 | 7 | 23 |
11
|
13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 20 | 5 | 23 |
12
|
13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 15 | 5 | 23 |
13
|
13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 15 | 5 | 23 |
14
|
13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 18 | 2 | 23 |
15
|
13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 25 | -1 | 23 |
16
|
13 | 7 | 1 | 5 | 18 | 12 | 6 | 22 |
17
|
13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 12 | 4 | 22 |
18
|
13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 22 | -1 | 22 |
19
|
13 | 7 | 0 | 6 | 22 | 19 | 3 | 21 |
20
|
13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 17 | 3 | 21 |
21
|
13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 |
22
|
13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 18 |
23
|
13 | 5 | 2 | 6 | 24 | 24 | 0 | 17 |
24
|
13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 15 | -2 | 17 |
25
|
13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 17 |
26
|
13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 20 | -5 | 14 |
27
|
13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 25 | -14 | 13 |
28
|
13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 12 |
29
|
13 | 3 | 2 | 8 | 15 | 28 | -13 | 11 |
30
|
13 | 1 | 7 | 5 | 11 | 20 | -9 | 10 |
31
|
13 | 2 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 9 |
32
|
13 | 2 | 3 | 8 | 26 | 33 | -7 | 9 |
33
|
13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 18 | -8 | 9 |
34
|
13 | 1 | 3 | 9 | 6 | 25 | -19 | 6 |
35
|
13 | 1 | 3 | 9 | 4 | 26 | -22 | 6 |
36
|
13 | 0 | 0 | 13 | 6 | 30 | -24 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 13 | 11 | 28 |
2
|
13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 15 | 8 | 26 |
3
|
13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 15 | 10 | 25 |
4
|
13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 20 | 5 | 23 |
5
|
13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 18 | 2 | 23 |
6
|
13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 25 | -1 | 23 |
7
|
13 | 7 | 1 | 5 | 18 | 12 | 6 | 22 |
8
|
13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 12 | 4 | 22 |
9
|
13 | 5 | 2 | 6 | 24 | 24 | 0 | 17 |
10
|
13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 25 | -14 | 13 |
11
|
13 | 2 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 9 |
12
|
13 | 1 | 3 | 9 | 6 | 25 | -19 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 9 | 6 | -2 | 31 | 10 | 21 | 33 |
2
|
13 | 10 | 3 | 0 | 30 | 14 | 16 | 33 |
3
|
13 | 9 | 5 | -1 | 18 | 8 | 10 | 32 |
4
|
13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 15 | 9 | 28 |
5
|
13 | 8 | 0 | 5 | 21 | 20 | 1 | 24 |
6
|
13 | 6 | 5 | 2 | 28 | 17 | 11 | 23 |
7
|
13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 17 | 3 | 21 |
8
|
13 | 3 | 2 | 8 | 15 | 28 | -13 | 11 |
9
|
13 | 1 | 7 | 5 | 11 | 20 | -9 | 10 |
10
|
13 | 2 | 3 | 8 | 26 | 33 | -7 | 9 |
11
|
13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 18 | -8 | 9 |
12
|
13 | 0 | 0 | 13 | 6 | 30 | -24 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 6 | 5 | 2 | 21 | 14 | 7 | 23 |
2
|
13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 15 | 5 | 23 |
3
|
13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 15 | 5 | 23 |
4
|
13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 22 | -1 | 22 |
5
|
13 | 7 | 0 | 6 | 22 | 19 | 3 | 21 |
6
|
13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 |
7
|
13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 18 |
8
|
13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 15 | -2 | 17 |
9
|
13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 17 |
10
|
13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 20 | -5 | 14 |
11
|
13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 12 |
12
|
13 | 1 | 3 | 9 | 4 | 26 | -22 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Aguacateros de Periban: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Petroleros Salamanca: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Irapuato: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Cimarrones de Sonora: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Gavilanes de Matamoros: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Alacranes de Durango: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Uruapan: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Reboceros de La Piedad: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Pioneros: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Tecos: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Chiapas: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Inter Playa Del Carmen: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Tritones Vallarta: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Apodaca: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Acatlan: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zacatepec: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zitacuaro: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Canamy: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Cimarrones de Sonora: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Alacranes de Durango: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Tecos: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Tritones Vallarta: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Apodaca: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Aguacateros de Periban: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Petroleros Salamanca: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Irapuato: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Gavilanes de Matamoros: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Uruapan: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Reboceros de La Piedad: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zacatepec: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Canamy: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Pioneros: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Chiapas: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Inter Playa Del Carmen: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Acatlan: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zitacuaro: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)