Chủ nhật, 10/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Andriy Ralyuchenko
tiền vệ
(Skala 1911)
Tuổi:
29 (08.06.1995)
Skala 1911
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Andriy Ralyuchenko
Tháng 02/2024
FT
Bukovyna
3
-
1
Skala 1911
FT
Metalist Kharkiv
2
-
2
Skala 1911
FT
Minaj
0
-
2
Karpaty Lviv
Tháng 11/2023
FT
Minaj
0
-
1
Kryvbas
FT
Kolos Kovalivka
2
-
0
Minaj
FT
Minaj
0
-
0
Vorskla Poltava
Tháng 10/2023
FT
Minaj
0
-
0
Veres-Rivne
FT
Ch. Odesa
3
-
0
Minaj
FT
Rukh Lviv
0
-
0
Minaj
FT
Minaj
0
-
1
Obolon
Tháng 09/2023
FT
Viktoria
1
-
0
Minaj
FT
Zhytomyr
2
-
1
Minaj
FT
Oleksandriya
1
-
1
Minaj
FT
Minaj
1
-
4
Shakhtar Donetsk
Tháng 08/2023
FT
Minaj
1
-
1
FK Zorya Luhansk
FT
Metalist 1925
1
-
0
Minaj
FT
Minaj
1
-
1
Dnipro-1
FT
Minaj
0
-
3
LNZ Cherkasy
Tháng 07/2023
FT
Dyn. Kyiv
4
-
1
Minaj
FT
Kryvbas
1
-
4
Minaj
FT
Minaj
0
-
1
Rukh Lviv
FT
Dnipro-1
1
-
0
Metalist Kharkiv
Tháng 06/2023
FT
Metalist Kharkiv
0
-
3
Ch. Odesa
Tháng 05/2023
FT
Metalist Kharkiv
1
-
2
Minaj
FT
Kryvbas
2
-
0
Metalist Kharkiv
FT
Metalist 1925
2
-
0
Metalist Kharkiv
FT
Metalist Kharkiv
0
-
5
FK Zorya Luhansk
FT
Metalist Kharkiv
1
-
0
Lviv
FT
Dnipro-1
5
-
0
Metalist Kharkiv
Tháng 04/2023
FT
Metalist Kharkiv
1
-
3
Dyn. Kyiv