Chủ nhật, 29/12/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Alex Rene Bartakovics
tiền đạo
(Nitra)
Tuổi:
20 (01.06.2004)
Nitra
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Alex Rene Bartakovics
Tháng 01/2024
FT
HC 19 Humenne
4
-
1
Nitra
FT
Topolcany
4
-
3
Dubnica
FT
Spisska Nova Ves
2
-
4
Nitra
FT
Topolcany
4
-
1
Slovakia U18
FT
Povazska Bystrica
5
-
2
Topolcany
FT
Nitra
5
-
1
Zvolen
FT
Nitra
3
-
2
Nove Zamky
FT
Trnava
4
-
7
Topolcany
FT
Dukla Trencin
3
-
5
Nitra
FT
Topolcany
3
-
4
Trebisov
Tháng 12/2023
FT
Nitra
2
-
3
Slovan Bratislava
FT
Slovan Bratislava
2
-
0
Nitra
FT
Topolcany
8
-
5
Skalica
FT
Nitra
6
-
0
Dukla Trencin
FT
Nove Zamky
3
-
2
Nitra
FT
Ziar nad Hronom
3
-
5
Topolcany
FT
Slovan Bratislava
3
-
5
Nitra
FT
Zilina
5
-
2
Topolcany
FT
Topolcany
4
-
1
Slovan Bratislava B
FT
Topolcany
3
-
4
Presov
FT
Nitra
2
-
3
Michalovce
FT
Liptovsky Mikulas
3
-
1
Nitra
FT
Topolcany
2
-
3
AquaCity Pikes
FT
Nitra
5
-
2
Nove Zamky
FT
Rimavska Sobota
6
-
4
Topolcany
FT
Poprad
3
-
2
Nitra
Tháng 11/2023
FT
Dubnica
1
-
3
Topolcany
FT
Ban. Bystrica
5
-
3
Nitra
FT
Nitra
0
-
4
Kosice
FT
Topolcany
3
-
4
Povazska Bystrica